Kiến thức về từ vựng
Xét các đáp án:
A.obliged /əˈblaɪdʒd/ (adj): biết ơn
B. obliging /əˈblaɪdʒɪŋ/ (adj): hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ
C. obligated /ˈɒblɪɡeɪtid/ (adj): có nghĩa vụ phải làm gì
D. obligatory /əˈblɪɡətri/ (adj): bắt buộc; cưỡng bách
Tạm dịch: Cô ấy rất sẵn lòng giúp đỡ, và mang cho tôi ít nhất mười lăm đôi giày để thử.